Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành công



verb
to succeed, to come off well

[thành công]
success
Thành công liên miên
To go from one success to another
Chúc anh thành công!
I hope you will succeed!; I wish you success!
to be successful; to succeed; to come off well; to achieve succes
Thành công trá»n vẹn
To achieve a complete success
Ông ấy thành công trên Ä‘Æ°á»ng Ä‘á»i
He succeeded in life; He was successful in life
Thành công quá mức mong đợi
To succeed beyond one's expectations
Thành công rực rỡ
To be crowned with success; To achieve great success



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.